aero
@aero
* danh từ
- phi thuyền, phi cơ
* tính từ
- thuộc phi thuyền, phi cơ
- aero club
- câu lạc bộ hàng không
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: y học
-tiền tố có nghĩa là không khí hoặc khí aerogastria (khí ở trong dạ dày), aerogenesis (sự tạo thành khí)