affiliate
@affiliate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/
* ngoại động từ
- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
@Chuyên ngành kinh tế
-chi nhánh
-công ty chi nhánh
-công ty thuộc (công ty con)
-phân hãng phụ thuộc