aboard
@aboard /ə'bɔ:d/
* phó từ
- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay
=to go aboard+ lên tàu, lên boong
- dọc theo; gần, kế
=close (hard) aboard+ nằm kế sát
=to keep the land aboard+ đi dọc theo bờ
=all aboard!+ đề nghị mọi người lên tàu!
=to fall aboard of a ship+ va phải một chiếc tàu khác
* giới từ
- lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)
=to go aboard a ship+ lên tàu
=to travel aboard a special train+ đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt
@Chuyên ngành kinh tế
-trên tàu
@Chuyên ngành kỹ thuật
-trên tàu
@Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-trên mạn tàu