abstraction
@abstraction /æb'strækʃn/
* danh từ
- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
- sự lơ đãng
- sự chiết ra, sự rút ra
- sự lấy trộm, sự ăn cắp
@Chuyên ngành kinh tế
-sự chiết ra
@Chuyên ngành kỹ thuật
-chiết ra
-sự lấy ra
-sự rút ra
-sự trừu tượng
-sự trừu tượng hóa
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự chiết ra
-tính trừu tượng