Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
abate
@abate /ə'beit/ * ngoại động từ - làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt =to abate a pain+ làm dịu đau - hạ (giá), bớt (giá) - làm nhụt (nhụt khí...) - làm cùn (lưỡi dao...) - thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu - (kỹ thuật) ram (thép) * nội động từ - dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt =paint abates+ cơn đau dịu đi =storm abates+ cơn bão ngớt @Chuyên ngành kinh tế -giảm giá @Chuyên ngành kỹ thuật -giảm -giảm đi -giảm giá -hủy bỏ -ram @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -ram (thép) @Lĩnh vực: giao thông & vận tải -xấu đi (thời tiết) -yếu đi (gió)

More
abatement | abater | abatis | abattoir | abaxial | abbacy | abbatial | abbess | abbey | abbot | abbreviate | abbreviate | abbreviated | abbreviation | abbreviation | abbreviations | abbreviator | abdicable | abdicate | abdication | abdicator | abdomen | abdominal | abdominally | abducens | abducent | abduct | abduction | abductor | abeam |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์