Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
ace
@ace /eis/ * danh từ - (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc) =duece ace+ một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc) - phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch - (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt) - chút xíu =to be within an ace of death+ suýt nữa thì chết !ace in the hole - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng) - người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn !the ace of aces - phi công ưu tú nhất - người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc !the ace of trumps - quân bài chủ cao nhất !to have an ace up one's sleeve - giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần !to trump somebody's ace - cắt quân át của ai bằng bài chủ - gạt được một đòn ác hiểm của ai @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: toán & tin -mặt nhất (súc sắc) -quân át (bài)

More
acedia | acellular | acentric | acephalous | acerate | acerb | acerbate | acerbic | acerbically | acerbity | acerose | acerous | acervate | acescent | acetabular | acetabulum | acetal | acetaldehyde | acetanilide | acetate | acetic | acetification | acetify | acetin | acetone | acetonic | acetonitrile | acetous | acetyl | acetylate |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์