ability
@ability /ə'biliti/
* danh từ
- năng lực, khả năng (làm việc gì)
- (số nhiều) tài năng, tài cán
=a man of abilities+ một người tài năng
* (pháp lý)
- thẩm quyền
- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mình
@Chuyên ngành kinh tế
-khả năng
-thẩm quyền
@Chuyên ngành kỹ thuật
-khả năng
-năng lực
-nguồn vốn
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-khả năng thanh toán
-vốn sẵn có
@Lĩnh vực: xây dựng
-thực năng