advantage
@advantage /əb'vɑ:ntidʤ/
* danh từ
- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
=to be of great advantage to+ có lợi lớn cho
=to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội
=to take advantage of somebody+ lợi dụng ai
=to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì
=to the best advantage+ cho có nhất
- thế lợi
=to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai
=to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai
!to take somebody at advantage
- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
* ngoại động từ
- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
@Chuyên ngành kinh tế
-điểm tốt
-lợi ích
-lợi thế
-ưu điểm
-ưu thế
@Chuyên ngành kỹ thuật
-lợi ích
-lợi thế
-ưu điểm
-ưu thế
@Lĩnh vực: toán & tin
-sự thuận lợi
@Lĩnh vực: xây dựng
-thuận lợi