Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mìn muỗi
example :
definition : mìn nhỏ dùng để sát thương
pos : N

More
cúm núm | choai choai | giao ban | đong đưa | sớm hôm | già khọm | chành choẹ | khôn lỏi | tiến sĩ khoa học | tàu đổ bộ | hậu kì | quy chụp | hầm tàu | đại lộ | tuân thủ | kèn bầu | tái nhập | vẫy | nhận biết | trong sáng | chán chê | mang bành | mề đay | quân bị | lỗ chỗ | thường kỳ | kéo co | chân quỳ | trở dạ | sáng quắc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์