Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
w
example :
definition : [đọc là 'vê kép' hoặc 'vê đúp'] con chữ của bảng chữ cái Latin, dùng trong một số từ mượn của tiếng nước ngoài, thuật ngữ khoa học có tính quốc tế
pos : N

More
kí quỹ | thuần chất | ô kê | vêu | ma trơi | thèm khát | ngày nay | trường kì | công lập | độc hại | bíu | triệt | cu đất | phong thuỷ | giả hiệu | phòng the | bám | biến thế | mặc niệm | tự động hoá | chủ nghĩa bôn sê vích | giễu cợt | lễ đài | newton | nùi | lúc nha lúc nhúc | niêm yết | gián đoạn | khí huyết | trằn trọc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์