Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tết nhất
example : tết nhất đến nơi mà chưa sắm sửa được gì
definition : ngày tết, về mặt là dịp nghỉ ngơi, vui chơi, sum họp trong một năm [nói khái quát]
pos : N

More
rèn cặp | toàn bộ | khiêu khích | đa phu | thầm | hàn | đứt | Celsius | nhớt nhát | ngồi thiền | bão | dung lượng | ý nguyện | hỗn hào | lưỡi câu | thế gian | | loãng | trùng dương | ban ngày | nhàn nhạt | vĩnh cửu | ngôn từ | thông tầm | xúm | chiếu đậu | tiền lệ | vô tri | đi đất | lập thân |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์