Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trắc thủ
example : trắc thủ radar
definition : người sử dụng một loại khí tài nào đó để đo lường hoặc định vị
pos : N

More
cạch | cứng quành | khoa học ứng dụng | sóng thần | hình hộp chữ nhật | tuyệt thực | mồ | quốc khánh | văn học dân gian | phúng dụ | căn số | lỡ lầm | bồm bộp | lúa | nhập nhằng | lạng ta | vợ | thuốc | tam đảo | chào thua | cáp | chơi xỏ | căng cắc | tập quán | tam bảo | cốt lõi | thâm u | hình học euclid | chiết xuất | thỉnh giảng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์