Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mạch lạc
example : câu cú lộn xộn, chẳng có mạch lạc gì!
definition : trật tự hợp lí giữa các ý, các phần trong nội dung diễn đạt
pos : N

More
hướng động | ủi | cắt | bánh xèo | đo đếm | cội nguồn | điểm nhìn | chủ nhân | kỹ thuật số | thực tại | gộc | sấn | suồng sã | vọ | trí lực | ước vọng | bánh in | nồi niêu | choán | giao hưởng | chiêm ngưỡng | gió bụi | cân móc hàm | liều lượng | nhấn nhá | cạ | nguyên hình | an ủi | báo vụ viên | cam bù |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์