Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thông lượng
example : thông lượng của dòng nước ~ thông lượng bức xạ ~ thông lượng đường truyền
definition : đại lượng chỉ lượng di chuyển qua bề mặt vuông góc với hướng di chuyển trong một đơn vị thời gian
pos : N

More
lang sói | huyết học | nhảm nhí | ổn định | eta | đồng mắt cua | chữ thập | to đầu | tw | đối xử | ái ân | huý | ngẩng | tàn binh | polyvitamin | giật gân | vàng lụi | lèo lái | nhơi | thực trạng | đàn sáo | bộc phá | cỏ cây | lơ nga lơ ngơ | chính trị gia | chòi | hở hang | thùng thình | vấy | hồi tỉnh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์