Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
aerial
@aerial /'eəriəl/ * tính từ - ở trên trời, trên không =aerial fight+ cuộc chiến đấu trên không - (thuộc) không khí; nhẹ như không khí - không thực, tưởng tượng * danh từ - rađiô dây trời, dây anten @Chuyên ngành kỹ thuật -ăng ten -bằng sức gió -dây trời @Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -ăng ten trên không @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -ở trên không -ở trên trời @Lĩnh vực: điện lạnh -trên không @Lĩnh vực: xây dựng -trên trời

More
aerie | aeriform | aerify | aero | aerobatic | aerobatics | aerobe | aerobic | aerobics | aerobiological | aerobiology | aerobiosis | aerodrome | aerodynamic | aerodynamical | aerodynamically | aerodynamicist | aerodynamics | aerodyne | aeroelasticity | aeroembolism | aerofoil | aerogram | aerogramme | aerolite | aerolith | aerology | aeromagnetic | aeromechanics | aeromedicine |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์