affectation
@affectation /,æfek'teiʃn/
* danh từ
- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)
=all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì