abnormality
@abnormality /æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/
* danh từ
- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường
- vật kỳ quái, quái vật
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: toán & tin
-tính bất thường
-tính không chuẩn