abandon
@abandon /ə'bændən/
* ngoại động từ
- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng
=to abandon one's wife and children+ ruồng bỏ vợ con
=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
* danh từ
- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
=with abandon+ phóng túng
@Chuyên ngành kinh tế
-bỏ phế
-từ bỏ
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bỏ
-bỏ cuộc (đăng ký)
-bỏ đi
-bỏ hoang
-loại bỏ
-vứt bỏ
-xóa bỏ