Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
abstract
@abstract /'æbstrækt/ * tính từ - trừu tượng - khó hiểu - lý thuyết không thực tế !abstract number - (toán học) số hư * danh từ - bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...) - vật trừu tượng =in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết * ngoại động từ - trừu tượng hoá - làm đãng trí - rút ra, chiết ra, tách ra =to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa - lấy trộm, ăn cắp - tóm tắt, trích yếu @Chuyên ngành kinh tế -bản tóm tắt -bản trích yếu -rút ra -toát yếu -tóm tắt -trích yếu @Chuyên ngành kỹ thuật -bản tóm tắt -chiết ra -ngâm chiết -rút ra @Lĩnh vực: xây dựng -bảng thành quả -trừu tượng hóa @Lĩnh vực: toán & tin -đoạn tóm tắt @Lĩnh vực: điện -trích ra

More
abstracted | abstractedly | abstractedness | abstracter | abstraction | abstractionism | abstractionist | abstractly | abstractness | abstruse | abstrusely | abstruseness | absurd | absurdity | absurdly | abulia | abulic | abundance | abundant | abundantly | abuse | abuser | abusive | abusively | abusiveness | abut | abutilon | abutment | abuttal | abutter |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์