abstract
@abstract /'æbstrækt/
* tính từ
- trừu tượng
- khó hiểu
- lý thuyết không thực tế
!abstract number
- (toán học) số hư
* danh từ
- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
- vật trừu tượng
=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết
* ngoại động từ
- trừu tượng hoá
- làm đãng trí
- rút ra, chiết ra, tách ra
=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa
- lấy trộm, ăn cắp
- tóm tắt, trích yếu
@Chuyên ngành kinh tế
-bản tóm tắt
-bản trích yếu
-rút ra
-toát yếu
-tóm tắt
-trích yếu
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bản tóm tắt
-chiết ra
-ngâm chiết
-rút ra
@Lĩnh vực: xây dựng
-bảng thành quả
-trừu tượng hóa
@Lĩnh vực: toán & tin
-đoạn tóm tắt
@Lĩnh vực: điện
-trích ra