Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
accommodation
@accommodation /ə,kɔmə'deiʃn/ * danh từ - sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp - sự điều tiết (sức nhìn của mắt) - sự hoà giải, sự dàn xếp - tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện - chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở - món tiền cho vay @Chuyên ngành kinh tế -tiền cho vay ngắn hạn -tiền cho vay ngắn hạn thỏa thuận các điều kiện thanh toán @Chuyên ngành kỹ thuật -chỗ ở -lắp vào -món tiền cho vay -sự cải tạo -sự điều tiết -sự thích ứng -sự tra vào -thiết bị trong nhà @Lĩnh vực: giao thông & vận tải -khoang ở (trên tàu) @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự thích nghi

More
accommodations | accommodative | accommodativeness | accommodator | accompanied | accompaniment | accompanist | accompany | accomplice | accomplish | accomplishable | accomplished | accomplisher | accomplishment | accord | accordance | accordant | accordantly | according | accordingly | accordion | accordionist | accost | accouchement | accoucheur | account | account | accountability | accountable | accountableness |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์