accountability
@accountability /ə,kauntə'biliti/
* danh từ
- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích
@Chuyên ngành kinh tế
-trách nhiệm giải trình
-trách nhiệm kế toán
@Chuyên ngành kỹ thuật
-mức chịu trách nhiệm
@Lĩnh vực: toán & tin
-trách nhiệm giải trình