accretion
@accretion /æ'kri:ʃn/
* danh từ
- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên,
- sự bồi dần vào
- phần bồi thêm, phần phát triển dần lên
- (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
@Chuyên ngành kinh tế
-sự tăng trị
-sự tăng trưởng nội tại
-trị giá (thực tế) tăng lên
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bùn cát
-đất bồi
-lớp bồi tích
-sự bồi đắp
-sự bồi lắng
-sự bồi tích
-sự lắng đọng
-sự nâng cao
@Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-phát triển dần lên
-sự lớn dần lên
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự bồi lấp