Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
accumulation
@accumulation /ə,kju:mju'leiʃ/ * danh từ - sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt - sự làm giàu, sự tích của - sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) - đống (giấy má, sách vở...) - sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) @Chuyên ngành kinh tế -sự dồn lại -sự tích lũy -tích lũy -tích tụ @Chuyên ngành kỹ thuật -sự bồi đắp -sự bồi lắng -sự chất đống -sự tích đọng -sự tích tụ -tích tụ @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự bồi tụ -sự tích lũy @Lĩnh vực: toán & tin -sự chồng chất -sự tụ

More
accumulative | accumulatively | accumulativeness | accumulator | accuracy | accurate | accurately | accurateness | accursed | accursedly | accursedness | accurst | accusal | accusation | accusative | accusatory | accuse | accused | accuser | accusingly | accustom | accustomed | ace | acedia | acellular | acentric | acephalous | acerate | acerb | acerbate |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์