accumulation
@accumulation /ə,kju:mju'leiʃ/
* danh từ
- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
- sự làm giàu, sự tích của
- sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
- đống (giấy má, sách vở...)
- sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
@Chuyên ngành kinh tế
-sự dồn lại
-sự tích lũy
-tích lũy
-tích tụ
@Chuyên ngành kỹ thuật
-sự bồi đắp
-sự bồi lắng
-sự chất đống
-sự tích đọng
-sự tích tụ
-tích tụ
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-sự bồi tụ
-sự tích lũy
@Lĩnh vực: toán & tin
-sự chồng chất
-sự tụ