accuracy
@accuracy /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/
* danh từ
- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
=accuracy of fire+ sự bắn chính xác
=high accuracy+ độ chính xác cao
=accuracy of measurement+ độ chính xác của phép đo
@Chuyên ngành kinh tế
-tính chính xác
@Chuyên ngành kỹ thuật
-độ chính xác
-độ tin cậy
-mức chính xác
-sự chính xác
@Lĩnh vực: toán & tin
-lệnh dịch thanh tổng