accounting
@accounting /ə'kauntiɳ/
* danh từ
- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
- sự giải thích
=there is no accounting for his behavious+ không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
@Chuyên ngành kinh tế
-kế toán
-nghề kế toán
@Chuyên ngành kỹ thuật
-kế toán
-sự thanh toán
-sự tính toán
@Lĩnh vực: toán & tin
-công tác kế toán