ache
@ache /cik/
* danh từ
- sự đau, sự nhức
* nội động từ
- đau, nhức, nhức nhối
=my head aches+ tôi nhức đầu
- (nghĩa bóng) đau đớn
=my head aches at the sight of such misfortunes+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: y học
-đau âm ỉ