acid
@acid /'æsid/
* danh từ
- (hoá học) Axit
- chất chua
* tính từ
- Axit
=acid radical+ gốc axit
=acid test+ sự thử bằng axit
- (nghĩa bóng) thử thách gay go
- chua
- chua cay, gay gắt; gắt gỏng
=acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng
@Chuyên ngành kinh tế
-axit
-chua
@Chuyên ngành kỹ thuật
-axit
-chua
@Lĩnh vực: điện
-axít
-chất chua