acknowledge
@acknowledge /ək'nɔlidʤ/
* ngoại động từ
- nhận, thừa nhận, công nhận
=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm
=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
- báo cho biết đã nhận được
=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư
- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai
@Chuyên ngành kỹ thuật
-báo nhận
-thừa nhận