acquaintance
@acquaintance /ə'kweintəns/
* danh từ
- sự biết, sự hiểu biết
=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam
=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề
- sự quen, sự quen biết
=to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai
- ((thường) số nhiều) người quen
=an old acquaintance+ một người quen cũ
=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều
!bowing (nodding) aquaintance
- người quen sơ sơ
!to drop an aquaintance
- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
!to scrape acquaintance with somebody
- cố làm quen bằng được với ai
!speaking acquaintance
- (xem) speaking
!to strike up an aquaintance
- (xem) strike