acquaint
@acquaint /ə'kweint/
* ngoại động từ
- làm quen
=to acquaint oneself with something+ làm quen với cái gì
=to be acquainted with somebody+ quen biết ai
=to get (become) acquainted with+ trở thành quen thuộc với
- báo, cho biết, cho hay
=to acquaint somebody with a piece of news+ báo cho ai biết một tin gì
=to acquaint somebody with a fact+ cho ai biết một sự việc gì