acre
@acre /acre/
* danh từ
- mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
- cánh đồng, đồng cỏ
=broad acres+ đồng ruộng, cánh đồng
=God's acre+ nghĩa địa, nghĩa trang
@Chuyên ngành kỹ thuật
-cánh đồng
-đồng cỏ
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-mẫu Anh (4047)
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)