across
@across /ə'krɔs/
* phó từ
- qua, ngang, ngang qua
=a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua
- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
=to stand with legs across+ đứng chéo khoeo
=with arms across+ khoanh tay
* giới từ
- qua, ngang, ngang qua
=across the fields+ ngang qua cánh đồng
- ở bên kia, ở phía bên kia
=the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông
!to come across
- (xem) come
!to get across somebody
- cãi nhau với ai
!to turn across
- (xem) trun
!to put it across somebody
- (từ lóng) trả thù ai
- đánh lừa ai
- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
@Chuyên ngành kỹ thuật
-ngang
-qua
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-ngang qua