acting
@acting /'æktiɳ/
* danh từ
- hành động
- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch
* tính từ
- hành động
- thay quyền, quyền
=acting Prime Minister+ quyền thủ tướng
@Chuyên ngành kinh tế
-thay mặt
@Chuyên ngành kỹ thuật
-hành động
-tác dụng