activation
@activation /,ækti'veiʃn/
* danh từ
- sự hoạt hoá
- sự làm phóng xạ
@Chuyên ngành kinh tế
-sự hoạt hóa
@Chuyên ngành kỹ thuật
-kích động
-kích hoạt
-sự hoạt hóa
-sự khởi động
-sự kích động
-sự kích hoạt
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-hoạt hóa
@Lĩnh vực: xây dựng
-quá trình hoạt hóa