Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
actuator
@actuator - (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ] @Chuyên ngành kỹ thuật -bộ dẫn động -bộ khởi động -bộ kích động -bộ kích thích -bộ phận truyền động -cơ cấu điều chỉnh -cơ cấu phát động -cơ cấu truyền động -hệ khởi động -phần tử dẫn động @Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -bộ phận thao diễn @Lĩnh vực: điện -bộ tác động @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -cái trợ động @Lĩnh vực: ô tô -cơ cấu chấp hành @Lĩnh vực: toán & tin -cơ chế truy cập -cơ chế truy xuất @Lĩnh vực: xây dựng -sự dẫn động máy

More
acuate | acuity | aculeate | aculeus | acumen | acuminate | acupressure | acupuncture | acupuncturist | acutance | acute | acutely | acuteness | acyclic | acyclovir | acyl | acylate | acylation | ad | adage | adagio | adamant | adamantine | adamantly | adapt | adaptability | adaptable | adaptation | adaptational | adaptationally |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์