actuator
@actuator
- (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bộ dẫn động
-bộ khởi động
-bộ kích động
-bộ kích thích
-bộ phận truyền động
-cơ cấu điều chỉnh
-cơ cấu phát động
-cơ cấu truyền động
-hệ khởi động
-phần tử dẫn động
@Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-bộ phận thao diễn
@Lĩnh vực: điện
-bộ tác động
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-cái trợ động
@Lĩnh vực: ô tô
-cơ cấu chấp hành
@Lĩnh vực: toán & tin
-cơ chế truy cập
-cơ chế truy xuất
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự dẫn động máy