adamant
@adamant /'ædəmənt/
* danh từ
- kỉ cương
- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
=a heart of adamant+ tim sắt đá
- (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
* tính từ
- cứng rắn, rắn như kim cương
- sắt đá, gang thép
@Chuyên ngành kỹ thuật
-kim cương
@Lĩnh vực: xây dựng
-đá kim cương