additional
@additional /ə'diʃənl/
* tính từ
- thêm vào, phụ vào, tăng thêm
=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm
=an additional part+ phần phụ vào
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bổ sung
-để thêm
-được thêm vào
-phần thêm vào
-phụ
-phụ thêm
-thêm
@Lĩnh vực: xây dựng
-để pha