addle
@addle /'ædl/
* nội động từ
- lẫn, quẫn, rối trí
=head addles+ đầu óc quẫn lên
- thối, hỏng, ung (trứng)
* ngoại động từ
- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí
- làm thối, làm hỏng, làm ung
=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng
* tính từ
- lẫn, quẫn, rối (trí óc)
- thối, hỏng, ung (trứng)
@Chuyên ngành kinh tế
-thối