adhere
@adhere /əd'hiə/
* nội động từ
- dính chặt vào, bám chặt vào
=to adhere to the skin+ dính chặt vào da
- tham gia, gia nhập
=to adhere to a party+ gia nhập một đảng
- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định
=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến
=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
@Chuyên ngành kinh tế
-bám chặt
-dính chặt
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bám
-bám chặt
-bám dính
-dán
-dính
-dính chặt
-dính vào
-khớp
@Lĩnh vực: xây dựng
-tuân thủ