adjacent
@adjacent /ə'dʤeizənt/
* tính từ
- gần kề, kế liền, sát ngay
=adjacent angles+ (toán học) góc kề
=to be adjacent to+ kề sát, sát ngay
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bên cạnh
-có liên quan
-kề
-kế cận
-kề cận
-lân cận
-ở gần
-sát
@Lĩnh vực: toán & tin
-cạnh tam giác vuông
-kế
-phụ cận
@Lĩnh vực: xây dựng
-gần kề
-kề (bên)
-kề liền
-kề với
-sát cạnh
-vật kề
@Lĩnh vực: điện lạnh
-kề (góc)