adjourn
@adjourn /ə'dʤə:n/
* ngoại động từ
- hoãn, hoãn lại, để lại
=to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai
- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
* nội động từ
- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
- dời sang một nơi khác (để hội họp)
=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách