adjustable
@adjustable /ə'dʤʌstəbl/
* tính từ
- có thể điều chỉnh được
- có thể làm cho thích hợp
- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
@Chuyên ngành kỹ thuật
-điều chỉnh được
-khả được
@Lĩnh vực: ô tô
-có thể điều chỉnh