adjuster
@adjuster /ə'dʤʌstə/
* danh từ
- máy điều chỉnh
- thợ lắp máy, thợ lắp ráp
@Chuyên ngành kinh tế
-người tính toán tổn thất
@Chuyên ngành kỹ thuật
-bộ điều chỉnh
-dụng cụ điều chỉnh
-máy điều chỉnh
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-bộ phận điều chỉnh
-bộ phận hiệu chuẩn
-cái chỉnh
-thợ điều chỉnh
-thợ nguội lắp máy
@Lĩnh vực: xây dựng
-thợ lắp máy, thợ ráp máy