admeasurement
@admeasurement /æd'meʤəmənt/
* danh từ
- sự quy định từng phần, sự chia phần
@Chuyên ngành kinh tế
-sự đo lường (trọng tải, sức chở của tàu bè)
@Chuyên ngành kỹ thuật
-kích thước khuôn khổ
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự chia từng phần
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-sự định hạn