admission
@admission /əd'miʃn/
* danh từ
- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
=to get admission to the Academy+ được nhận vào viện hàn lâm
- sự cho vào cửa, sự cho vào
=free admission+ vào cửa không mất tiền
=admission by ticket+ vào cửa phải có vé
- tiền vào cửa, tiền nhập học
- sự nhận, sự thú nhận
=to make full admission s+ thú nhận hết
- (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
=admission valve+ van nạp
@Chuyên ngành kỹ thuật
-nạp
-nhận
-sự cung cấp
-sự dẫn
-sự đưa vào
-sự hấp nạp
-sự nạp
@Lĩnh vực: xây dựng
-sự dẫn nạp
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-sự tiến dao
-sự tiến vào