adoption
@adoption /ə'dɔpʃn/
* danh từ
- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
- sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
- sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
@Chuyên ngành kinh tế
-sự chọn