adrift
@adrift /ə'drift/
* tính từ
- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (hàng hải) không buộc
* phó từ
- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to set adrift+ thả cho trôi lênh đênh
=to turn someone adrift+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
=to go adrift+ trôi lênh đênh
@Chuyên ngành kỹ thuật
-lênh đênh
-trôi dạt
@Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-bị sóng cuốn (tàu)