adsorbent
@adsorbent /æd'sɔ:bənt/
* tính từ
- (hoá học) hút bám
@Chuyên ngành kinh tế
-chất hấp thụ
@Chuyên ngành kỹ thuật
-chất hấp thụ
-hút bám
@Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-chất hút bám
@Lĩnh vực: y học
-chất hút bám, chất hấp phụ
@Lĩnh vực: xây dựng
-có tính hút bám