adulteration
@adulteration /ə,dʌltə'reiʃn/
* danh từ
- sự pha, sự pha trộn
- vật bị pha trộn
- sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
@Chuyên ngành kinh tế
-pha giả (hàng hóa)
-sự giả mạo
-sự pha trộn
@Chuyên ngành kỹ thuật
-sự pha
-sự pha trộn
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất bị pha trộn
-chất được pha