Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
advancement
@advancement /əb'vɑ:nsmənt/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên =advancement of science+ sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên =advancement in career+ tiến bộ trong nghề nghiệp - sự thăng chức, đề bạt - (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước @Chuyên ngành kinh tế -đề bạt -sự thăng chức -sự tiến tới -thúc đẩy -tiền (người thừa kế) được nhận trước -tiến bộ -tiền nhận trước (của người thừa kế) @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: y học -thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)

More
advancer | advantage | advantageous | advantageously | advantageousness | advection | advective | advent | adventitia | adventitious | adventitiously | adventure | adventurer | adventuresome | adventuress | adventurism | adventurist | adventurous | adventurously | adventurousness | adverb | adverbial | adverbially | adversary | adversative | adversatively | adverse | adversely | adverseness | adversity |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์