advancement
@advancement /əb'vɑ:nsmənt/
* danh từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
=advancement of science+ sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
=advancement in career+ tiến bộ trong nghề nghiệp
- sự thăng chức, đề bạt
- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
@Chuyên ngành kinh tế
-đề bạt
-sự thăng chức
-sự tiến tới
-thúc đẩy
-tiền (người thừa kế) được nhận trước
-tiến bộ
-tiền nhận trước (của người thừa kế)
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: y học
-thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)